Có 2 kết quả:
复数域 fù shù yù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄩˋ • 複數域 fù shù yù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
field of complex numbers (math.), usually denoted by C
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
field of complex numbers (math.), usually denoted by C
Bình luận 0